Từ điển Thiều Chửu
矽 - tịch
① Một chất lấy ở hoá học ra, dùng làm nguyên liệu như thuỷ tinh (silicon, Si).

Từ điển Trần Văn Chánh
矽 - tịch
(hoá) Silic (Silicon, kí hiệu Si). Xem 硅 [gui].